Thông số kỹ thuật ZTE G5 Ultra:
1. Hỗ trợ mạng:
- 5G: Hỗ trợ cả NSA (Non-Standalone) và SA (Standalone).
- Băng tần 5G: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78/n79 (tùy thuộc vào thị trường).
- Tốc độ tối đa:
- Tải xuống: Lên đến 4.29 Gbps (5G).
- Công nghệ anten:
- Anten siêu tăng ích 13 dBi.
- Thuật toán AI anten thông minh, tự động theo dõi và khóa tín hiệu mạng:
- Độ rộng chùm tăng ích cao hơn 50%.
- Tốc độ dữ liệu nhanh hơn 20% trong khu vực tín hiệu yếu.
- Phạm vi phủ sóng tín hiệu rộng hơn 25%.
2. Wi-Fi:
- Chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 7 (802.11be).
- Băng tần: Tri-band (2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz).
- Tốc độ Wi-Fi tối đa: Lên đến 19 Gbps (BE19000).
- Công nghệ Wi-Fi 7:
- Hỗ trợ 4K QAM (Quadrature Amplitude Modulation).
- Băng thông lớn 320 MHz.
- Multi-Link Operation (MLO) cho kết nối đa băng tần đồng thời.
- Số lượng thiết bị kết nối tối đa: Lên đến 384 thiết bị.
- Bảo mật: WPA3.
3. Hiệu năng:
- Chipset: Sử dụng chipset 5G cao cấp (có thể là Qualcomm Snapdragon X75 hoặc tương tự, chưa công bố cụ thể).
- AI: Tích hợp thuật toán mạng AI đa chiều:
- Tăng 20% hiệu suất sử dụng băng thông.
- Giảm 30% tình trạng nghẽn mạng.
- Tối ưu hóa băng thông theo kịch bản sử dụng và hành vi thiết bị.
4. Cổng kết nối:
- Cổng Ethernet:
- 1 cổng LAN 2.5 Gigabit Ethernet.
- Có thể có thêm cổng LAN Gigabit (tùy phiên bản).
- Khe SIM: NanoSIM (4FF).
- Không có cổng anten ngoài: Tích hợp anten nội bộ siêu tăng ích.
5. Thiết kế:
- Kích thước: Chưa công bố chính xác, nhưng thuộc dòng thiết bị nhỏ gọn trong nhà (indoor FWA).
- Màu sắc: Trắng (thiết kế hiện đại, tối giản).
- Tiêu thụ điện: < 30W (ước tính).
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C.
6. Tính năng nổi bật:
- Thế hệ đầu tiên có AI 5G FWA: Được ZTE công bố là sản phẩm 5G FWA đầu tiên trên thế giới tích hợp AI tại MWC 2024.
- Hỗ trợ 5G Advanced-ready: Sẵn sàng cho các nâng cấp mạng 5G trong tương lai.
- Ứng dụng quản lý: Hỗ trợ ứng dụng ZTE Link hoặc tương tự để điều khiển từ xa.
7. Phụ kiện đi kèm:
- Bộ nguồn (adapter).
- Cáp Ethernet.
- Hướng dẫn sử dụng nhanh.