Thông số kỹ thuật Huawei H158-381 5G CPE Pro 5:
- Hỗ trợ mạng:
- 5G: Hỗ trợ cả chế độ NSA (Non-Standalone) và SA (Standalone).
- Băng tần 5G: n1/n3/n5/n7/n20/n28 (703–733 MHz UL / 758–788 MHz DL)/n38/n40 (2300–2390 MHz)/n41/n71/n77/n78/n79.
- Băng tần 4G: B1/B3/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28/B32/B34/B38/B39/B40 (2300–2390 MHz)/B41/B42/B43.
- Tốc độ tải xuống tối đa: Lên đến 5.4 Gbps (5G).
- Tốc độ tải lên tối đa: Lên đến 500 Mbps (5G).
- Wi-Fi:
- Chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 6 (802.11ax), tương thích ngược với 802.11a/b/g/n/ac.
- Tốc độ Wi-Fi tối đa: Lên đến 7200 Mbps (AX7200, 4×4 MIMO).
- Băng tần Wi-Fi: Dual-band (2.4 GHz và 5 GHz), tự động chọn băng tần tối ưu.
- Số lượng thiết bị kết nối tối đa: Lên đến 128 thiết bị.
- Bảo mật Wi-Fi: Hỗ trợ WPA3.
- Cổng kết nối:
- Cổng Ethernet:
- 1 cổng RJ45 Gigabit (tối đa 1 Gbps).
- 1 cổng RJ45 2.5 Gigabit (tối đa 2.5 Gbps).
- Cổng thoại: 1 cổng RJ11 (hỗ trợ VoIP/SIP cho điện thoại analog hoặc DECT).
- Khe SIM: NanoSIM (4FF).
- Cổng Ethernet:
- Tính năng nâng cao:
- Chipset: Sử dụng Balong 5000 (multi-mode chipset).
- VPN: Hỗ trợ client VPN L2TP/PPTP tích hợp.
- DDNS: Có hỗ trợ Dynamic DNS.
- Quản lý: Giao diện đa ngôn ngữ (bao gồm tiếng Pháp), hỗ trợ ứng dụng Huawei AI Life (tải từ Hicloud, AppGallery, hoặc Apple Store).
- Các chế độ: Hỗ trợ chế độ Bridge, đặt trước địa chỉ IP/MAC, chọn tần số, thay đổi IP router, chế độ Wi-Fi khách.
- Thiết kế và thông số vật lý:
- Trọng lượng: Khoảng 915g (không bao gồm adapter nguồn).
- Màu sắc: Trắng.
- Tiêu thụ điện tối đa: < 24W.
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C.
- Không có cổng anten ngoài: Không hỗ trợ kết nối anten 5G bên ngoài.